Có 2 kết quả:
本初子午線 běn chū zǐ wǔ xiàn ㄅㄣˇ ㄔㄨ ㄗˇ ㄨˇ ㄒㄧㄢˋ • 本初子午线 běn chū zǐ wǔ xiàn ㄅㄣˇ ㄔㄨ ㄗˇ ㄨˇ ㄒㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) the first meridian
(2) the prime meridian
(2) the prime meridian
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) the first meridian
(2) the prime meridian
(2) the prime meridian
Bình luận 0